*Interface address:
- 域名/v1/user/all-credit
Tham số yêu cầu:
Tên đồng | Kiểu | dài | Buộc | Giải thích |
---|---|---|---|---|
Ký vào u phím | Chuỗi | 32 | Phải. | Mật mã |
Comment | Chuỗi | 32 | Phải. | md5(ký tự u key+api u tài khoản) |
*Tham số ứng dụng
Tên đồng | Kiểu | Giải thích |
---|---|---|
Luật: | Chuỗi | Thành công.dịch: thành công; |
Thông | Chuỗi | Thông tin tương ứng với mã |
Dữ liệu | Chuỗi | 全部平台额度 |
*Return data content
{
"statusCode": "01", "data": { "tyscore":"1000",//通用额度类型 "ag": "10", "bg": "10", "allbet": "10", "og": "10", "mg": "10", "pt": "20", "lebo": "0", "gd": "0", "dg": "0", "gpi": "0", "sg": "0", "pp": "0", "ttg": "0", "qt": "0", "sunbet": "0", "bbin": "0", "sa": "0", "ibc": "0", "ss": "0", "ky": "0", "mw": "10", "cq9": "21073", "vr": "20980", "eg": "20998", "gj": "20990", "ig": "20956", "mt": "948", "ng": "977", "jdb": "950", "esb": "899", "vg": "960", "newbb": "60", "fg": "202", "avia": "888", "leg": "3002", "sw": "360", "bng": "5", "dt": "4", "pg": "3", "png": "2", "gti": "876", "ap": "1", "sgw": "0" }, "message": "成功"
}
请先
!