*Interface address:
- 域名/v1/user/status
- 非常重要:额度转换请求超时时间必须设置大于30秒。
Tham số yêu cầu:
Tên đồng | Kiểu | dài | Buộc | Giải thích |
---|---|---|---|---|
username | Chuỗi | 5-11 | Phải. | 会员名称,不需要前缀 |
Ký vào u phím | Chuỗi | 32 | Phải. | Mật mã |
client_transfer_id | Chuỗi | 32 | Phải. | 商户订单号 |
plat_type | Chuỗi | 32 | Phải. | 平台类型(参见附录平台类型) |
Comment | Chuỗi | 32 | Phải. | md5(sign_key+api_account+username+plat_type+client_transfer_id) |
*Tham số ứng dụng
Tên đồng | Kiểu | Giải thích |
---|---|---|
Luật: | Chuỗi | Thành công.dịch: thành công; |
Thông | Chuỗi | Thông tin tương ứng với mã |
Dữ liệu | Chuỗi | 信息 |
*Return data content
{
"statusCode": "01", "data": { "before_merchant_score": "878.00", "after_merchant_score": "877.00", "plat_type": "qt", "username": "test001", "score": "1", "ip": "127.0.0.1", "after_score": "104.50", "create_time": "2018-08-05 11:29:34", "client_transfer_id": "5b666f1a5c878" }, "message": "成功"
}
* 返回字段说明:
Tên đồng | Giải thích |
---|---|
before_merchant_score | 商户转账前额度 |
after_merchant_score | 商户转账后额度 |
plat_type | 平台类型 |
username | Tên người dùng |
score | 转换额度 |
ip | ip |
after_score | 转账后余额 |
create_time | 创建时间 |
client_transfer_id | 商户订单号 |
请先
!